--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bác vật
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bác vật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bác vật
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Engineer; erudition
nhà bác vật học
Naturalist
Lượt xem: 672
Từ vừa tra
+
bác vật
:
Engineer; eruditionnhà bác vật họcNaturalist
+
xài
:
to spend the money
+
tất nhiên
:
inevitably, naturally, ofcouse
+
bồ cắt
:
Sparrow-hawk
+
chồng chéo
:
To overlap (in an irregular way)xếp mấy băng vải chồng chéo lên nhauto fold bands of cloth overlapping in an irregular waycông việc của họ chồng chéo lên nhautheir jobs overlapped